x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
GKS Tychy151
Warta Poznan12
0 : 1/42 1/2
0.821.001.000.84
FT
1-1
Ruch Chorzow5
Pogon Siedlce18
0 : 1 1/42 3/4
0.861.000.850.95
FT
0-2
Stal Stalowa Wola17
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 1/42 1/4
0.910.950.940.90
FT
2-1
Wisla Plock4
Chrobry Glogow16
0 : 12 3/4
0.970.89-0.980.82
FT
0-3
Polonia Wars.11
Arka Gdynia3
1/2 : 02 1/2
0.880.980.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Stal Rzeszow7
Miedz Legnica21 
1/4 : 03
0.980.840.860.94
FT
2-1
Znicz Pruszkow10
Wisla Krakow61 
1/4 : 02 1/2
0.830.990.990.85
FT
3-0
Nieciecza1
Odra Opole14
0 : 1/22 1/2
0.910.910.950.85
FT
1-1
LKS Lodz81
Gornik Leczna9
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
8. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo