x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
4-2
Miedz Legnica2
Stal Stalowa Wola17
0 : 3/42 1/2
0.960.90-0.920.75
FT
0-0
Kotwica Kolobrzeg13
GKS Tychy15
1/4 : 02 1/2
0.920.940.880.92
FT
0-4
Chrobry Glogow16
Nieciecza1
1/4 : 02 3/4
0.940.880.960.84
FT
2-1
Gornik Leczna91
Stal Rzeszow7
0 : 1/42 1/2
0.900.960.880.92
FT
1-2
Warta Poznan12
Wisla Plock4
1/4 : 02 1/2
0.82-0.960.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Odra Opole14
Pogon Siedlce18
0 : 1/22 1/2
0.980.84-0.930.76
FT
0-0
Wisla Krakow61
Polonia Wars.11
0 : 1 1/43 1/4
-0.890.750.980.86
FT
0-0
Ruch Chorzow5
Znicz Pruszkow10
0 : 3/42 1/2
0.910.910.920.88
FT
2-1
Arka Gdynia3
LKS Lodz8
0 : 1/22 1/2
0.870.990.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
8. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo