x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-3
Al Safa (KSA)131
Neom SC1
1 1/2 : 02 1/2
0.840.981.000.80
FT
0-0
Al Baten14
Zulfi Club12
0 : 1/22 1/4
1.000.820.870.93
FT
3-0
Al Najma (KSA)61
Al Arabi (KSA)5
0 : 1/42 1/2
0.870.950.840.96
FT
0-2
Ohud Medina18
Al Bukiryah11
1/4 : 02
0.920.900.890.91
FT
1-0
Al Jndal9
Al Ain (KSA)17
0 : 1/42
0.830.990.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Al Jubail Club161
Al Adalah4
1/4 : 02 1/4
-0.970.79-0.880.68
FT
0-1
Al Faisaly (KSA)15
Al Tai3
0 : 1/42 1/4
0.870.95-0.930.72
FT
4-1
Hazm2
Abha7
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.970.83
FT
0-0
Jeddah Club8
Al Jabalain10
0 : 02 1/4
0.870.95-0.860.66
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 12 9 2 1 25 7 29
2. Hazm 14 8 2 4 25 17 26
3. Al Tai 12 6 4 2 18 10 22
4. Al Adalah 13 6 4 3 19 15 22
5. Al Arabi (KSA) 14 6 4 4 22 20 22
6. Al Najma (KSA) 14 7 1 6 19 17 22
7. Abha 14 6 3 5 19 23 21
8. Jeddah Club 13 5 5 3 16 14 20
9. Al Jndal 14 6 2 6 16 17 20
10. Al Jabalain 14 4 7 3 13 13 19
11. Al Bukiryah 14 5 3 6 13 11 18
12. Zulfi Club 14 4 5 5 12 13 17
13. Al Safa (KSA) 14 5 2 7 14 19 17
14. Al Baten 14 4 5 5 16 23 17
15. Al Faisaly (KSA) 14 4 2 8 14 18 14
16. Al Jubail Club 14 4 2 8 13 19 14
17. Al Ain (KSA) 14 3 4 7 10 15 13
18. Ohud Medina 14 2 1 11 13 26 7
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo