x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-0
Al Ain (KSA)17
Al Bukiryah11
  
    
FT
2-1
Al Tai3
Ohud Medina18
  
    
FT
3-1
Al Jubail Club16
Al Arabi (KSA)5
  
    
FT
1-1
Al Jabalain10
Zulfi Club12
0 : 1/22 1/2
0.77-0.951.000.80
FT
1-0
Hazm2
Al Adalah4
0 : 1/22 1/2
0.80-0.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Jeddah Club8
Al Safa (KSA)13
0 : 1/22 1/4
-0.930.740.970.83
FT
3-1
Abha7
Al Faisaly (KSA)15
0 : 1/42 1/4
1.000.820.900.90
FT
0-0
Al Jndal9
Al Baten14
0 : 1/42 1/4
-0.830.650.880.92
FT
2-3
Al Najma (KSA)6
Neom SC1
1 1/4 : 02 1/4
0.840.980.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 12 9 2 1 25 7 29
2. Hazm 14 8 2 4 25 17 26
3. Al Tai 12 6 4 2 18 10 22
4. Al Adalah 13 6 4 3 19 15 22
5. Al Arabi (KSA) 14 6 4 4 22 20 22
6. Al Najma (KSA) 14 7 1 6 19 17 22
7. Abha 14 6 3 5 19 23 21
8. Jeddah Club 13 5 5 3 16 14 20
9. Al Jndal 14 6 2 6 16 17 20
10. Al Jabalain 14 4 7 3 13 13 19
11. Al Bukiryah 14 5 3 6 13 11 18
12. Zulfi Club 14 4 5 5 12 13 17
13. Al Safa (KSA) 14 5 2 7 14 19 17
14. Al Baten 14 4 5 5 16 23 17
15. Al Faisaly (KSA) 14 4 2 8 14 18 14
16. Al Jubail Club 14 4 2 8 13 19 14
17. Al Ain (KSA) 14 3 4 7 10 15 13
18. Ohud Medina 14 2 1 11 13 26 7
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo