x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-2
Al Adalah4
Al Bukiryah14
0 : 12 1/2
0.970.850.970.83
FT
1-0
Al Jabalain8
Al Ain (KSA)11
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.77-0.97
FT
2-2
Ohud Medina15
Al Qadisiya1
1/2 : 02 1/2
-0.990.81-0.990.79
FT
1-1
Hajer17
Al Kholood2
  
    
FT
1-1
Al Najma (KSA)9
Al Safa (KSA)10
0 : 1/22 3/4
0.810.890.740.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Jeddah Club13
Al Faisaly (KSA)6
1/2 : 02 3/4
0.850.970.810.99
FT
1-1
Al Taraji18
Al Jndal12
  
    
FT
1-0
Al Oruba (KSA)3
Al Arabi (KSA)5
1/4 : 02 3/4
0.950.870.910.89
FT
2-2
Al Qaisoma16
Al Baten7
1/4 : 02 1/2
0.900.920.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 33 21 7 5 63 29 70
2. Al Kholood 33 18 7 8 54 29 61
3. Al Oruba (KSA) 33 19 4 10 46 32 61
4. Al Adalah 33 15 12 6 51 39 57
5. Al Arabi (KSA) 33 16 8 9 63 36 56
6. Al Faisaly (KSA) 33 16 5 12 48 44 53
7. Al Baten 33 14 8 11 44 39 50
8. Al Jabalain 33 12 10 11 40 41 46
9. Al Najma (KSA) 33 12 9 12 51 49 45
10. Al Safa (KSA) 33 12 8 13 48 51 44
11. Al Ain (KSA) 33 10 13 10 39 42 43
12. Al Jndal 33 12 7 14 35 45 43
13. Jeddah Club 33 10 9 14 43 54 39
14. Al Bukiryah 33 9 10 14 33 42 37
15. Ohud Medina 33 7 13 13 34 40 34
16. Al Qaisoma 33 7 7 19 41 58 28
17. Hajer 33 4 13 16 28 53 25
18. Al Taraji 33 4 8 21 27 65 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo