x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

FT
4-5
SV Lafnitz15
Liefering10
3/4 : 03 1/4
0.87-0.990.920.94
FT
3-1
Kapfenberg4
Floridsdorfer AC121 
1/2 : 02 1/2
0.900.980.900.96
FT
4-0
SV Ried2
Horn16
0 : 23 1/4
1.000.880.861.00
FT
1-0
SKU Amstetten5
SV Stripfing14
0 : 1/43
0.980.840.950.91
FT
0-0
St.Polten9
Aust Lustenau11
0 : 02 3/4
-0.930.800.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
SW Bregenz6
ASK Voitsberg13
0 : 02 3/4
-0.920.790.980.88
FT
4-2
Rapid Wien II7
Sturm Graz II8
0 : 3/43 1/4
0.920.960.980.88
FT
0-2
First Vienna3
Admira11 
0 : 1/42 1/2
1.000.880.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 13 10 1 2 19 7 31
2. SV Ried 14 9 2 3 28 11 29
3. First Vienna 14 9 1 4 28 20 28
4. Kapfenberg 14 8 1 5 18 18 25
5. SKU Amstetten 14 7 2 5 25 17 23
6. SW Bregenz 14 6 5 3 22 20 23
7. Rapid Wien II 13 6 3 4 25 19 21
8. Sturm Graz II 14 5 5 4 25 20 20
9. St.Polten 14 5 4 5 17 14 19
10. Liefering 14 5 4 5 16 19 19
11. Aust Lustenau 13 3 8 2 10 10 17
12. Floridsdorfer AC 14 4 3 7 14 18 15
13. ASK Voitsberg 14 3 2 9 13 21 11
14. SV Stripfing 13 1 5 7 10 18 8
15. SV Lafnitz 14 2 2 10 18 35 8
16. Horn 14 2 2 10 18 39 8
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo