x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

23/11
00h00
Floridsdorfer AC12
ASK Voitsberg14
0 : 1/42 1/2
0.950.87-0.950.75
23/11
00h00
SV Lafnitz15
Sturm Graz II9
1/4 : 03 1/4
1.000.820.830.97
23/11
00h00
SKU Amstetten4
First Vienna3
0 : 1/43
-0.970.790.960.84
23/11
00h00
Rapid Wien II7
St.Polten11
1/4 : 02 3/4
0.75-0.930.801.00
23/11
02h30
SV Ried2
SW Bregenz5
0 : 1 1/43
0.890.930.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
20h30
Kapfenberg6
Horn16
0 : 1/22 3/4
0.860.961.000.80
23/11
20h30
Admira1
Liefering8
0 : 1/22 1/2
0.920.90-0.990.79
24/11
16h30
Aust Lustenau10
SV Stripfing13
0 : 3/42 1/2
0.860.960.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 12 9 1 2 15 7 28
2. SV Ried 13 8 2 3 25 11 26
3. First Vienna 13 8 1 4 25 19 25
4. SKU Amstetten 13 7 2 4 24 14 23
5. SW Bregenz 13 6 5 2 22 17 23
6. Kapfenberg 13 7 1 5 16 18 22
7. Rapid Wien II 12 6 3 3 25 18 21
8. Liefering 13 5 4 4 16 15 19
9. Sturm Graz II 13 4 5 4 21 20 17
10. Aust Lustenau 13 3 8 2 10 10 17
11. St.Polten 13 4 4 5 16 14 16
12. Floridsdorfer AC 13 4 3 6 14 14 15
13. SV Stripfing 13 1 5 7 10 18 8
14. ASK Voitsberg 13 2 2 9 9 21 8
15. SV Lafnitz 13 2 2 9 18 31 8
16. Horn 13 2 2 9 18 37 8
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo