Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
| 09/10 | Nhật Bản U20 | 0 - 0 | Pháp U20 |
| 04/10 | New Zealand U20 | 0 - 3 | Nhật Bản U20 |
| 01/10 | Chile U20 | 0 - 2 | Nhật Bản U20 |
| 28/09 | Nhật Bản U20 | 2 - 0 | Ai Cập U20 |
| 22/09 | Paraguay U20 | 2 - 2 | Nhật Bản U20 |
| 14/06 | Mali U20 | 3 - 2 | Nhật Bản U20 |
| 10/06 | Đan Mạch U20 | 3 - 0 | Nhật Bản U20 |
| 07/06 | Nhật Bản U20 | 1 - 1 | Mexico U20 |
| 04/06 | Congo U20 | 0 - 2 | Nhật Bản U20 |
| 24/03 | Mỹ U20 | 1 - 1 | Nhật Bản U20 |
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN U20
-
K. NakamuraNhật Bản
1 -
A. PisanoNhật Bản
12 -
R. ArakiNhật Bản
21
-
R. UmekiNhật Bản
2 -
K. KosugiNhật Bản
3 -
K. KitaNhật Bản
4 -
R. IchiharaNhật Bản
5 -
K. OguraNhật Bản
6 -
H. ShiokawaNhật Bản
15 -
R. TakaokaNhật Bản
19
-
R. SatoNhật Bản
7 -
K. FuseNhật Bản
8 -
Y. OzekiNhật Bản
10 -
Y. YokoyamaNhật Bản
11 -
S. MoriNhật Bản
16 -
H. NakagawaNhật Bản
17
-
S. KandaNhật Bản
9 -
S. IshiiNhật Bản
13 -
S. SaitoNhật Bản
14 -
N. IshiwatariNhật Bản
18 -
S. HiragaNhật Bản
20
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 06h00 | Argentina U20 | 0 - 2 | Ma Rốc U20 |
