x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp Romania

FT
0-0
UTA AradD-4
VoluntariD-2
0 : 1/42 1/4
1.000.820.920.88
FT
4-0
Universitatea CraiovaD-1
Farul ConstantaD-6
0 : 1 1/22 3/4
0.73-0.920.840.96
FT
1-1
CS TunariD-5
Gloria BuzauD-3
3/4 : 02 1/2
0.880.940.990.81
FT
2-1
SCM ZalauC-4
Bihor OradeaC-6
  
    
FT
2-3
FCM AlexandriaB-5
CSA SteauaB-4
1/2 : 02 1/2
0.880.940.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Rapid BucurestiB-3
CFR ClujB-2
0 : 02 1/4
0.850.970.870.93
FT
0-4
BotosaniB-6
Universitaea ClujB-1
1 : 02 1/2
0.980.84-0.950.75
FT
2-2
Petrolul PloiestiA-3
Sepsi OSKA-4
  
    
FT
0-6
Progresul PecicaA-6
Corvinul HunedoaraA-1
  
    
FT
0-1
Chindia TargovisteA-5
HermannstadtA-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
FC U Craiova 1948C-2
Steaua BucurestiC-3
  
    
FT
2-3
Dinamo BucurestiC-5
Otelul GalatiC-1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Corvinul Hunedoara 3 3 0 0 9 0 9
2. Hermannstadt 3 2 1 0 8 1 7
3. Petrolul Ploiesti 3 2 1 0 6 3 7
4. Sepsi OSK 3 0 2 1 3 4 2
5. Chindia Targoviste 3 0 0 3 0 5 0
6. Progresul Pecica 3 0 0 3 1 14 0
Bảng B
1. Universitaea Cluj 3 2 1 0 8 2 7
2. CFR Cluj 3 1 2 0 4 2 5
3. Rapid Bucuresti 3 1 2 0 3 1 5
4. CSA Steaua 3 1 1 1 4 5 4
5. FCM Alexandria 3 1 0 2 5 7 3
6. Botosani 3 0 0 3 2 9 0
Bảng C
1. Otelul Galati 3 2 1 0 8 4 7
2. FC U Craiova 1948 3 2 1 0 4 1 7
3. Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 4
4. SCM Zalau 3 1 0 2 3 6 3
5. Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 4 5 2
6. Bihor Oradea 3 0 1 2 2 5 1
Bảng D
1. Universitatea Craiova 3 2 1 0 6 1 7
2. Voluntari 3 1 2 0 3 1 5
3. Gloria Buzau 3 1 1 1 3 3 4
4. UTA Arad 3 1 1 1 2 2 4
5. CS Tunari 3 0 3 0 3 3 3
6. Farul Constanta 3 0 0 3 0 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo