x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
1-1
Istanbul BB26
Petrocub36
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
1-1
Astana28
Vitoria Guimaraes2
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
0-1
The New Saints32
Djurgardens5
  
    
FT
0-1
Molde23
Apoel FC11
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
1-2
Dinamo Minsk33
Kobenhavn18
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Borac Banja Luka20
Lask35
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
0-0
FC Noah31
Vikingur Rey.19
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
0-2
Heidenheim16
Chelsea1
  
    
Trực tiếp: ON GOLF, TV360
FT
2-2
St. Gallen29
Backa Topola24
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
2-0
Cercle Brugge8
Hearts25
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Panathinaikos13
Helsinki30
  
    
FT
3-3
NK Celje21
Jagiellonia9
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON, TV360
FT
1-1
Rapid Wien4
Shamrock Rovers10
  
    
FT
2-1
Mlada Boleslav27
Real Betis14
  
    
FT
2-0
Lugano6
Gent17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
O.Ljubljana15
Larne34
  
    
FT
0-3
Omonia Nicosia22
Legia Wars.7
  
    
FT
3-2
Fiorentina3
Pafos FC12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chelsea 6 6 0 0 26 5 18
2. Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 14
3. Fiorentina 6 4 1 1 18 7 13
4. Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 13
5. Djurgardens 6 4 1 1 11 7 13
6. Lugano 6 4 1 1 11 7 13
7. Legia Wars. 6 4 0 2 13 5 12
8. Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 11
9. Jagiellonia 6 3 2 1 10 5 11
10. Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 11
11. Apoel FC 6 3 2 1 8 5 11
12. Pafos FC 6 3 1 2 11 7 10
13. Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 10
14. Real Betis 6 3 1 2 6 5 10
15. O.Ljubljana 6 3 1 2 7 6 10
16. Heidenheim 6 3 1 2 7 7 10
17. Gent 6 3 0 3 8 8 9
18. Kobenhavn 6 2 2 2 8 9 8
19. Vikingur Rey. 6 2 2 2 7 8 8
20. Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 8
21. NK Celje 6 2 1 3 13 13 7
22. Omonia Nicosia 6 2 1 3 7 7 7
23. Molde 6 2 1 3 10 11 7
24. Backa Topola 6 2 1 3 10 13 7
25. Hearts 6 2 1 3 6 9 7
26. Istanbul BB 6 1 3 2 9 12 6
27. Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 6
28. Astana 6 1 2 3 4 8 5
29. St. Gallen 6 1 2 3 10 18 5
30. Helsinki 6 1 1 4 3 9 4
31. FC Noah 6 1 1 4 6 16 4
32. The New Saints 6 1 0 5 5 10 3
33. Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 3
34. Larne 6 1 0 5 3 12 3
35. Lask 6 0 3 3 4 14 3
36. Petrocub 6 0 2 4 4 13 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo