x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
1-2
Sutherland Sharks14
Manly Utd11
0 : 02 3/4
-0.980.880.890.97
FT
1-0
St George Saints10
Hills Brumbies121 
0 : 1/23 1/2
0.930.960.861.00
FT
2-0
St George City7
Central Coast U2116
  
    
FT
3-0
WS Wanderers U2111
Blacktown City61 
0 : 03 1/4
0.970.850.830.97
FT
3-2
Wollongong Wolves8
Sydney FC U2115
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.79-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sydney Olympic9
Spirit FC131 
0 : 3/43
0.860.96-0.990.79
FT
3-2
Sydney Utd5
Marconi Stallions4
3/4 : 03
0.830.990.940.92
FT
3-2
APIA Tigers3
Rockdale Ilinden FC2
0 : 1/43
0.910.910.820.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. WS Wanderers U21 12 10 0 2 41 19 30
2. Rockdale Ilinden FC 12 8 2 2 30 17 26
3. APIA Tigers 12 8 1 3 35 19 25
4. Marconi Stallions 12 8 1 3 25 14 25
5. Sydney Utd 12 7 2 3 24 19 23
6. Blacktown City 12 6 4 2 31 18 22
7. St George City 12 6 2 4 15 17 20
8. Wollongong Wolves 12 5 2 5 23 19 17
9. Sydney Olympic 12 5 1 6 23 18 16
10. St George Saints 12 3 4 5 15 25 13
11. Manly Utd 12 3 3 6 14 24 12
12. Hills Brumbies 12 4 0 8 16 27 12
13. Spirit FC 12 2 3 7 14 22 9
14. Sutherland Sharks 12 2 2 8 10 26 8
15. Sydney FC U21 12 2 2 8 14 31 8
16. Central Coast U21 12 2 1 9 17 32 7
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo