T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Asiad 2023 Nữ | |||||
FT 0-1 | Ấn Độ NữB-3 Thái Lan NữB-2 | 2 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.76 | 0.94 | 0.89 | 0.81 | ||
FT 7-0 | Triều Tiên NữC-1 Singapore NữC-3 | ||||
FT 1-0 | Myanmar NữE-3 Hồng Kông NữE-4 | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.93 | 0.83 | 0.78 | 0.98 | ||
FT 1-6 | Bangladesh NữD-4 Việt Nam NữD-2 | 3 : 0 | 3 1/2 | ||
-0.94 | 0.70 | 0.75 | -0.99 | ||
FT 0-6 | Mông Cổ NữA-3 Uzbekistan NữA-2 | ||||
x
| |||||
FT 1-5 | Philippines NữE-2 Hàn Quốc NữE-1 | 1 3/4 : 0 | 3 | ||
0.78 | 0.98 | 0.86 | 0.90 | ||
FT 0-8 | Nepal NữD-3 Nhật Bản NữD-1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG ASIAD 2023 NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: