x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
5-0
Cracovia Krakow12
Gornik Zabrze51 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.98
FT
2-1
Ruch Chorzow17
Lech Poznan4
1/2 : 02 3/4
0.87-0.991.000.86
FT
1-2
LKS Lodz18
Slask Wroclaw21 
1/2 : 02 3/4
0.940.940.990.87
FT
2-0
Zaglebie Lubin8
Rakow Czestochowa7
3/4 : 02 3/4
0.83-0.95-0.970.83
FT
3-2
Stal Mielec11
Jagiellonia1
3/4 : 03
0.930.950.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Warta Poznan14
Widzew Lodz10
0 : 02 1/4
0.73-0.850.920.94
FT
1-1
Korona Kielce16
Piast Gliwice9
0 : 02
0.910.970.830.97
FT
0-3
Legia Wars.31
Radomiak Radom13
0 : 12 3/4
0.82-0.940.861.00
FT
1-0
Pogon Szczecin6
Puszcza Nie.15
0 : 1 1/43 1/4
0.950.930.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 33 17 9 7 74 45 60
2. Slask Wroclaw 33 17 9 7 48 30 60
3. Legia Wars. 33 15 11 7 49 38 56
4. Lech Poznan 33 14 11 8 46 39 53
5. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 53
6. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 52
7. Rakow Czestochowa 33 14 10 9 53 37 52
8. Zaglebie Lubin 33 13 8 12 42 48 47
9. Piast Gliwice 33 9 16 8 38 34 43
10. Widzew Lodz 33 12 7 14 42 45 43
11. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 43
12. Cracovia Krakow 33 8 15 10 45 44 39
13. Radomiak Radom 33 10 8 15 40 55 38
14. Warta Poznan 33 9 10 14 33 40 37
15. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 37
16. Korona Kielce 33 7 14 12 38 43 35
17. Ruch Chorzow 33 5 14 14 38 55 29
18. LKS Lodz 33 5 6 22 31 73 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo