LECH POZNAN
Thành phố: Poznan
Quốc gia: Ba Lan
TT Khác:
Thành phố: Poznan
Quốc gia: Ba Lan
TT Khác:
KẾT QUẢ LECH POZNAN
Thắng
40%
Hòa
40%
Thua
20%
21/04 | LKS Lodz | 2 - 3 | Lech Poznan |
13/04 | Puszcza Nie. | 2 - 1 | Lech Poznan |
07/04 | Lech Poznan | 1 - 0 | Pogon Szczecin |
01/04 | Stal Mielec | 0 - 0 | Lech Poznan |
23/03 | Lech Poznan | 1 - 0 | Chrobry Glogow |
16/03 | Lech Poznan | 2 - 0 | Warta Poznan |
10/03 | Gornik Zabrze | 0 - 0 | Lech Poznan |
03/03 | Rakow Czestochowa | 4 - 0 | Lech Poznan |
28/02 | Lech Poznan | 0 - 0 | Pogon Szczecin |
24/02 | Lech Poznan | 0 - 0 | Slask Wroclaw |
LỊCH THI ĐẤU LECH POZNAN
28/04 | Lech Poznan | vs | Cracovia Krakow |
04/05 | Ruch Chorzow | vs | Lech Poznan |
11/05 | Lech Poznan | vs | Legia Wars. |
18/05 | Widzew Lodz | vs | Lech Poznan |
25/05 | Lech Poznan | vs | Korona Kielce |
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
A. Rudko
Ba Lan
1 -
F. Bednarek
Ba Lan
35 -
A. Czerwisski
Ba Lan
44
Hậu vệ:
-
Joel Pereira
Ba Lan
2 -
B. Douglas
Ba Lan
3 -
Pedro Rebocho
Ba Lan
5 -
A. Milic
Ba Lan
16 -
B. Salamon
Ba Lan
18 -
L. Satka
Ba Lan
37
Tiền vệ:
-
J. Karlstrom
Ba Lan
6 -
Afonso Sousa
Tây Ban Nha
7 -
M. Ishak
Ba Lan
9 -
Jevtic
Ba Lan
10 -
G. Tsitaishvili
Châu Âu
14 -
Dudka
Ba Lan
15 -
M. Skoras
Ba Lan
21 -
K. Velde
Thế Giới
23 -
F. Dagerstal
Ba Lan
25 -
M. Żukowski
Ba Lan
27 -
N. Kvekveskiri
Thế Giới
30
Tiền đạo:
-
F. Marchwinski
Ba Lan
11 -
F. Szymczak
Ba Lan
17 -
M. Pingot
Ba Lan
20 -
R. Murawski
Ba Lan
22 -
Joao Amaral
Thế Giới
24 -
A. Sobiech
Ba Lan
90
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
23h00 | Piast Gliwice | vs | Warta Poznan |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
01h30 | Jagiellonia | vs | Pogon Szczecin |
20h00 | Gornik Zabrze | vs | LKS Lodz |
22h30 | Slask Wroclaw | vs | Ruch Chorzow |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
01h00 | Widzew Lodz | vs | Rakow Czestochowa |
17h30 | Radomiak Radom | vs | Zaglebie Lubin |
20h00 | Stal Mielec | vs | Legia Wars. |
22h30 | Lech Poznan | vs | Cracovia Krakow |
Thứ 3, ngày 30/04 | |||
00h00 | Puszcza Nie. | vs | Korona Kielce |