x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
4-0
Piast Gliwice10
LKS Lodz18
0 : 1 1/43
0.970.911.000.86
FT
4-0
Slask Wroclaw2
Cracovia Krakow13
0 : 1/42 1/4
0.940.94-0.950.81
FT
1-1
Gornik Zabrze6
Stal Mielec11
0 : 12 3/4
-0.900.781.000.86
FT
3-0
Jagiellonia1
Korona Kielce14
0 : 13 1/2
0.85-0.97-0.980.84
FT
2-1
Rakow Czestochowa7
Pogon Szczecin4
0 : 3/43
0.900.980.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Puszcza Nie.12
Warta Poznan16
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.970.83
FT
1-3
Widzew Lodz9
Zaglebie Lubin8
0 : 1/42 3/4
-0.980.860.82-0.96
FT
1-2
Lech Poznan5
Legia Wars.3
0 : 02 1/2
0.83-0.95-0.980.84
FT
0-2
Radomiak Radom15
Ruch Chorzow17
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 34 18 9 7 77 45 63
2. Slask Wroclaw 34 18 9 7 50 31 63
3. Legia Wars. 34 16 11 7 51 39 59
4. Pogon Szczecin 34 16 7 11 59 38 55
5. Lech Poznan 34 14 11 9 47 41 53
6. Gornik Zabrze 34 15 8 11 45 41 53
7. Rakow Czestochowa 34 14 10 10 54 39 52
8. Zaglebie Lubin 34 13 8 13 43 50 47
9. Widzew Lodz 34 13 7 14 45 46 46
10. Piast Gliwice 34 9 16 9 38 35 43
11. Stal Mielec 34 11 10 13 42 48 43
12. Puszcza Nie. 34 9 13 12 39 49 40
13. Cracovia Krakow 34 8 15 11 45 46 39
14. Korona Kielce 34 8 14 12 40 44 38
15. Radomiak Radom 34 10 8 16 41 58 38
16. Warta Poznan 34 9 10 15 33 43 37
17. Ruch Chorzow 34 6 14 14 40 55 32
18. LKS Lodz 34 6 6 22 34 75 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo