x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-0
Al Masry2
Tala'ea Al Jaish6
0 : 1/42
0.82-0.93-0.930.79
FT
4-0
Ceramica Cleopatra10
Dakhleya18
0 : 3/42 1/4
0.85-0.950.970.83
FT
2-2
B. Al Mahalla14
Ittihad Alexandria4
0 : 02 1/4
-0.980.880.930.93
FT
5-1
Zamalek SC11
Semouha Club7
0 : 1/22 1/2
1.000.890.980.88
FT
3-1
ENPPI Cairo5
National Bank SC15
0 : 02
0.86-0.960.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Arab Contractors16
ZED FC3
1/4 : 02
0.82-0.930.980.88
FT
0-1
Future FC9
Pyramids FC1
3/4 : 02 1/4
0.940.951.000.86
FT
0-1
Ismaily SC13
Pharco FC17
  
    
FT
1-1
El Gouna81
Ahly Cairo12
1 1/4 : 02 1/2
0.86-0.960.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 17 11 5 1 26 12 38
2. Al Masry 19 10 4 5 28 25 34
3. ZED FC 21 8 9 4 28 19 33
4. Ittihad Alexandria 20 8 8 4 26 24 32
5. ENPPI Cairo 20 8 5 7 21 18 29
6. Tala'ea Al Jaish 18 7 7 4 16 12 28
7. Semouha Club 19 7 7 5 19 17 28
8. El Gouna 19 7 7 5 24 26 28
9. Future FC 18 6 8 4 18 14 26
10. Ceramica Cleopatra 18 6 7 5 28 20 25
11. Zamalek SC 14 7 3 4 23 14 24
12. Ahly Cairo 11 6 3 2 21 13 21
13. Ismaily SC 20 4 7 9 19 24 19
14. B. Al Mahalla 19 5 4 10 21 37 19
15. National Bank SC 20 5 3 12 25 29 18
16. Arab Contractors 20 3 6 11 18 31 15
17. Pharco FC 18 2 7 9 17 27 13
18. Dakhleya 19 1 8 10 6 22 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo