x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
3-3
ZED FC2
B. Al Mahalla131 
  
    
FT
2-1
Semouha Club10
Arab Contractors17
0 : 1/42
-0.910.800.83-0.97
FT
2-2
Ittihad Alexandria4
El Gouna71 
0 : 1/42 1/4
1.000.891.000.86
FT
2-2
Pharco FC16
Ceramica Cleopatra8
1/4 : 02
0.920.97-0.940.80
FT
1-3
Dakhleya18
Al Masry5
1/2 : 02 1/4
0.88-0.98-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
National Bank SC151
Zamalek SC111 
1/4 : 02 1/4
1.000.900.940.92
FT
0-2
Tala'ea Al Jaish9
Future FC6
0 : 01 3/4
-0.920.810.75-0.90
FT
1-0
Pyramids FC1
ENPPI Cairo3
0 : 12 1/2
0.910.98-0.970.83
FT
3-1
Ahly Cairo14
Ismaily SC12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 15 9 5 1 22 10 32
2. ZED FC 19 7 9 3 25 18 30
3. ENPPI Cairo 18 8 5 5 21 16 29
4. Ittihad Alexandria 18 7 8 3 23 21 29
5. Al Masry 17 8 4 5 25 24 28
6. Future FC 17 6 7 4 18 14 25
7. El Gouna 18 6 7 5 22 25 25
8. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 27 19 24
9. Tala'ea Al Jaish 16 6 6 4 15 12 24
10. Semouha Club 17 5 7 5 14 17 22
11. Zamalek SC 13 6 3 4 22 14 21
12. Ismaily SC 19 4 7 8 18 22 19
13. B. Al Mahalla 16 5 4 7 20 28 19
14. Ahly Cairo 10 5 3 2 19 12 18
15. National Bank SC 18 5 3 10 23 25 18
16. Pharco FC 16 2 6 8 15 24 12
17. Arab Contractors 18 2 6 10 17 30 12
18. Dakhleya 18 1 8 9 6 21 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo