TRỰC TIẾP THÁI LAN VS TRUNG QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Thái Lan
Sarach Yooyen (23')
FT
1 - 2
(1-1)
Trung Quốc
(74') Wang Shangyuan
(29') Wu Lei
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Wu Shaocong
Jiang Shenglong (chấn thương) -
85'
Wang Dalei -
77'
Dai Wai-Tsun
Wei Shiha -
Nitipong Selanon
Tristan D75'
-
Supachai Chaided
Bordin Phal75'
-
Ekanit Panya
Chanathip Songkrasi75'
-
74'
Wang Shangyuan -
71'
Wu Xi -
64'
Wang Shangyuan -
Kevin Deeromram
Pokklaw A-na63'
-
60'
Wang Shangyuan
Li K -
60'
Liu Yang
Li Le -
45'
Xie Pengfei
Liu Binbi -
Manuel Bihr
Pansa Hemviboon (chấn thương)35'
-
29'
Wu Lei -
Sarach Yooyen
23'
-
19'
Zhang Linpeng
- THỐNG KÊ
17(4) | Sút bóng | 8(2) |
7 | Phạt góc | 5 |
5 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 5 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23P. Khammai
-
19T. Do
-
14P. Hemviboon
-
5K. Kaman
-
3T. Bunmathan
-
6S. Yooyen
-
21P. A-nan
-
7S. Sarachat
-
18C. Songkrasin
-
11B. Phala
-
17S. Mueanta
- Đội hình dự bị:
-
16J. Pornsai
-
12K. Kaman
-
9A. Kraisorn
-
1Phatomakkakul
-
13J. Wonggorn
-
20Phoothawchuek
-
2S. Haiprakhon
-
15S. Bureerat
-
10T. Dangda
-
22Promsrikaew
-
4P. Hemviboon
-
8P. Chamrasamee
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Yan Junling
-
2Z. Chenjie
-
3J. Shenglong
-
5Z. Linpeng
-
4Li Lei
-
20W. Shihao
-
8Li Ke
-
15Wu Xi
-
21Liu Binbin
-
11Tan Long
-
7Wu Lei
- Đội hình dự bị:
-
17Chengdong
-
23Wang Dalei
-
14Wei Shihao
-
12Yan Junling
-
18Gao Lin
-
13Zhongguo
-
22Yu Dabao
-
16Zhang Xizhe
-
19Liu Yang
-
10Zheng Zhi
-
9Dong Xuesheng
-
6Xiaoting
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thái Lan
20%
Hòa
0%
Trung Quốc
80%
16/11 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc |
21/03 | Trung Quốc | 0 - 1 | Thái Lan |
20/01 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc |
02/06 | Thái Lan | 0 - 2 | Trung Quốc |
10/10 | Trung Quốc | 3 - 0 | Thái Lan |
- PHONG ĐỘ THÁI LAN
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC
26/03 | Trung Quốc | 4 - 1 | Singapore |
21/03 | Singapore | 2 - 2 | Trung Quốc |
22/01 | Qatar | 1 - 0 | Trung Quốc |
17/01 | Lebanon | 0 - 0 | Trung Quốc |
13/01 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CHN
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của THA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Qatar | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 12 | |||||||||||
2. | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
3. | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 13 | 4 | |||||||||||
4. | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 | |||||||||||
3. | Triều Tiên | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | |||||||||||
4. | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 19 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 7 | |||||||||||
3. | Thái Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | 1 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 9 | |||||||||||
2. | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 9 | |||||||||||
3. | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||
4. | Đài Loan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 10 | |||||||||||
3. | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Hồng Kông | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | 1 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Iraq | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12 | |||||||||||
2. | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 7 | |||||||||||
3. | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | 1 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Arập Xêut | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 7 | |||||||||||
3. | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 4 | 5 | |||||||||||
4. | Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | UAE | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 12 | |||||||||||
2. | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
3. | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng I | |||||||||||||||||||
1. | Australia | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 0 | 12 | |||||||||||
2. | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | Lebanon | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | 2 | |||||||||||
4. | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
Thứ 5, ngày 16/11 | |||
16h10 | Australia | 7 - 0 | Bangladesh |
17h00 | Nhật Bản | 5 - 0 | Myanmar |
18h00 | Philippines | 0 - 2 | Việt Nam |
18h00 | Hàn Quốc | 5 - 0 | Singapore |
19h30 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc |
20h00 | Malaysia | 4 - 3 | Kyrgyzstan |
20h00 | Tajikistan | 1 - 1 | Jordan |
21h00 | Lebanon | 0 - 0 | Palestine |
21h00 | Turkmenistan | 1 - 3 | Uzbekistan |
21h30 | Iran | 4 - 0 | Hồng Kông |
21h45 | Iraq | 5 - 1 | Indonesia |
22h00 | Oman | 3 - 0 | Đài Loan |
22h45 | Qatar | 8 - 1 | Afghanistan |
22h45 | UAE | 4 - 0 | Nepal |
23h30 | Kuwait | 0 - 1 | Ấn Độ |
23h30 | Arập Xêut | 4 - 0 | Pakistan |
Thứ 6, ngày 17/11 | |||
00h00 | Syria | 1 - 0 | Triều Tiên |
01h00 | Yemen | 0 - 2 | Bahrain |
BÌNH LUẬN: