TRỰC TIẾP SUWON BLUEWINGS VS JEONNAM DRAGONS
VĐQG Hàn Quốc, vòng 29
Suwon Bluewings
Gi-Dong Park (26')
Yong-Ho Yoon (Kiến tạo: Santos Junior) (17')
Santos Junior (Kiến tạo: Min-Woo Kim) (13')
FT
3 - 0
(3-0)
Jeonnam Dragons
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Suwon Bluewings
60%
Hòa
0%
Jeonnam Dragons
40%
10/04 | Suwon Bluewings | 5 - 1 | Jeonnam Dragons |
19/08 | Jeonnam Dragons | 6 - 4 | Suwon Bluewings |
11/07 | Jeonnam Dragons | 0 - 2 | Suwon Bluewings |
01/03 | Suwon Bluewings | 1 - 2 | Jeonnam Dragons |
10/09 | Suwon Bluewings | 3 - 0 | Jeonnam Dragons |
- PHONG ĐỘ SUWON BLUEWINGS
28/04 | Suwon Bluewings | 1 - 1 | Gyeongnam |
21/04 | Anyang | 1 - 3 | Suwon Bluewings |
17/04 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Suwon Bluewings |
14/04 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | GimPo Citizen |
10/04 | Suwon Bluewings | 5 - 1 | Jeonnam Dragons |
- PHONG ĐỘ JEONNAM DRAGONS
28/04 | Jeonnam Dragons | 1 - 2 | Anyang |
21/04 | Chungnam Asan | 1 - 1 | Jeonnam Dragons |
17/04 | Gyeongnam | 1 - 0 | Jeonnam Dragons |
14/04 | Jeonnam Dragons | 1 - 1 | Ansan Greeners |
10/04 | Suwon Bluewings | 5 - 1 | Jeonnam Dragons |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSB khi thắng 11/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSB
Tài xỉu: 0.88*3*0.98
4/5 trận gần đây của SSB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JDRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pohang Steelers | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 21 |
2. | Ulsan Hyundai | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 11 | 20 |
3. | Gimcheon Sangmu | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 20 |
4. | Suwon FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 14 | 15 |
5. | Incheon Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 13 |
6. | FC Seoul | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 12 |
7. | Gangwon | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 19 | 12 |
8. | Daejeon Hana Citizen | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | 10 |
9. | Jeonbuk H.Motor | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
10. | Jeju Utd | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 10 |
11. | Gwangju | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 15 | 9 |
12. | Daegu | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: