x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN SCOTLAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Liên Đoàn Scotland

FT
1-2
Stirling AlbionA-2
AberdeenA-8
1 1/2 : 03
0.900.920.900.90
FT
2-1
RangersA-7
Greenock MortonD-2
0 : 2 1/23 1/2
0.870.950.900.90
FT
2-0
LivingstonC-1
Ayr UtdA-1
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.890.91
FT
1-0
St. MirrenH-1
MotherwellG-1
0 : 1/42 1/4
0.890.930.970.83
FT
3-3
AirdrieoniansE-1
Ross CountyD-1
1/2 : 02 1/2
0.920.900.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
HibernianA-6
Raith RoversF-21 
0 : 12 3/4
0.960.920.85-0.99
FT
4-0
HeartsA-9
Partick ThistleB-1
0 : 3/42 1/2
0.910.970.74-0.89
FT
1-0
KilmarnockF-1
CelticA-5
1 1/2 : 03
0.80-0.930.900.96
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ayr Utd 4 3 1 0 10 2 10
2. Stirling Albion 3 2 1 0 7 2 7
3. Stenhousemuir 3 1 0 2 2 4 3
4. Alloa Athletic 3 1 0 2 4 9 3
5. Celtic 0 0 0 0 0 0 0
6. Hibernian 0 0 0 0 0 0 0
7. Rangers 0 0 0 0 0 0 0
8. Aberdeen 0 0 0 0 0 0 0
9. Hearts 0 0 0 0 0 0 0
10. St. Johnstone 3 0 0 3 1 7 0
Bảng B
1. Partick Thistle 4 2 2 0 7 5 8
2. Falkirk 4 2 1 1 8 5 7
3. Dundee Utd 4 2 0 2 5 3 6
4. Spartans 4 2 0 2 5 5 6
5. Peterhead 4 0 1 3 3 10 1
Bảng C
1. Livingston 4 3 1 0 10 1 10
2. Hamilton 4 2 2 0 7 4 8
3. Cove Rangers 4 2 1 1 10 11 7
4. Brechin City 4 1 0 3 4 8 3
5. Clyde 4 0 0 4 4 11 0
Bảng D
1. Ross County 4 3 1 0 13 6 10
2. Greenock Morton 4 3 0 1 11 4 9
3. Kelty Hearts 4 2 1 1 11 9 7
4. Stranraer 4 1 0 3 3 11 3
5. Edinburgh City 4 0 0 4 6 14 0
Bảng E
1. Airdrieonians 4 4 0 0 7 2 12
2. Dundee 4 3 0 1 5 2 9
3. Dumbarton 4 1 1 2 3 6 4
4. Inverness C.T. 4 1 0 3 5 7 3
5. Bonnyrigg Rose 4 0 1 3 1 4 1
Bảng F
1. Kilmarnock 4 3 1 0 9 3 10
2. Raith Rovers 4 2 2 0 8 5 8
3. Dunfermline 4 2 1 1 8 3 7
4. Albion Rovers 4 1 0 3 3 8 3
5. Annan Athletic 4 0 0 4 3 12 0
Bảng G
1. Motherwell 4 3 1 0 9 3 10
2. Queen of South 4 2 2 0 7 4 8
3. East Fife 4 1 2 1 3 4 5
4. Queen's Park 4 1 1 2 6 3 4
5. Elgin City 4 0 0 4 1 12 0
Bảng H
1. St. Mirren 4 3 0 1 9 1 9
2. Forfar Athletic 4 3 0 1 6 6 9
3. Arbroath 4 1 1 2 5 8 4
4. Montrose 4 1 1 2 3 6 4
5. Cowdenbeath 4 0 2 2 2 4 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo