x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
0-1
Pakhtakor6
Surkhon Termiz7
0 : 12 3/4
0.960.900.990.85
FT
0-1
Metallurg Bekabad14
Dinamo Samarkand9
0 : 1/42 1/4
-0.930.780.980.86
FT
3-0
Neftchi5
Olympic FK12
0 : 3/42
-0.950.810.820.98
FT
4-2
Lok. Tashkent13
Qyzylqum10
0 : 1/42
0.81-0.990.880.96
FT
3-0
Nasaf Qarshi11
Andijan8
0 : 12 1/4
0.970.850.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sogdiana Jizzakh4
Pakhtakor6
0 : 02 1/4
0.990.870.930.91
FT
0-1
Surkhon Termiz7
Navbahor3
1/2 : 02 1/4
-0.940.800.920.92
FT
0-1
Bunyodkor11
FK AGMK2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
4. Sogdiana Jizzakh 24 11 7 6 39 28 40
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 24 9 6 9 27 30 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 24 5 6 13 26 39 21
14. Metallurg Bekabad 24 1 14 9 19 29 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo