x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
0-1
Chernomorets13
Karpaty Lviv5
1/4 : 02
-0.850.730.861.00
FT
2-0
PFK Aleksandriya2
Livyi Bereh Kyiv15
0 : 12 1/4
0.80-0.930.910.89
FT
0-0
Dinamo Kiev1
Rukh Vynnyky8
  
    
FT
2-2
Veres Rivne9
Inhulets Petrove14
0 : 1/42 1/4
0.71-0.83-0.840.70
FT
1-1
Kryvbas6
Vorskla12
0 : 3/42 1/4
-0.930.810.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Polissya Zhytomyr4
LNZ Cherkasy7
0 : 1/22 1/4
0.920.960.960.84
FT
1-0
Kolos Kovalivka11
Zorya10
1/4 : 02
0.79-0.920.880.98
FT
4-0
Shakhtar Donetsk3
Obolon Kiev16
0 : 2 1/43 1/4
0.82-0.940.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 12 10 2 0 29 9 32
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 29
3. Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Karpaty Lviv 14 6 3 5 16 17 21
6. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 19
7. LNZ Cherkasy 13 5 3 5 15 18 18
8. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 15
9. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 15
10. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
11. Kolos Kovalivka 14 2 7 5 8 11 13
12. Vorskla 13 3 4 6 12 18 13
13. Chernomorets 13 3 3 7 8 14 12
14. Inhulets Petrove 13 1 6 6 10 22 9
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo