x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
1-1
Rukh Vynnyky8
Chernomorets13
0 : 3/42
0.87-0.990.910.95
FT
1-1
Polissya Zhytomyr4
Kolos Kovalivka11
0 : 1/21 3/4
0.910.970.920.94
FT
2-1
Inhulets Petrove14
PFK Aleksandriya2
  
    
FT
3-1
Kryvbas5
LNZ Cherkasy7
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.970.83
FT
1-0
Karpaty Lviv6
Obolon Kiev16
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Livyi Bereh Kyiv15
Zorya10
1/4 : 02
1.000.880.810.99
FT
2-2
Veres Rivne9
Vorskla12
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.840.70
FT
1-1
Dinamo Kiev1
Shakhtar Donetsk3
0 : 02 1/4
0.950.93-0.920.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 12 10 2 0 29 9 32
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 29
3. Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 19
6. Karpaty Lviv 13 5 3 5 15 17 18
7. LNZ Cherkasy 13 5 3 5 15 18 18
8. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 15
9. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 15
10. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
11. Kolos Kovalivka 13 2 7 4 8 10 13
12. Vorskla 13 3 4 6 12 18 13
13. Chernomorets 13 3 3 7 8 14 12
14. Inhulets Petrove 13 1 6 6 10 22 9
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo