x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-3
Wuhan Three T.91
Cangzhou Mighty Lions8
0 : 3/42 3/4
0.82-0.961.000.84
FT
1-2
Changchun Yatai14
Sh. Shenhua1
1 : 02 1/2
0.990.870.960.88
FT
0-2
Henan Songshan111
Shenzhen Peng City13
0 : 3/42 1/4
0.960.900.83-0.99
FT
0-1
Qingdao Hainiu15
Shandong Taishan4
1 : 02 3/4
0.870.990.940.90
FT
2-2
Beijing Guoan3
Shanghai Port2
0 : 02 1/2
0.900.960.950.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Nantong Zhiyun12
Meizhou Hakka16
0 : 3/42 1/2
-0.990.850.970.87
FT
2-3
Tianjin Tigers7
Chengdu Rongcheng5
0 : 02 1/4
0.880.981.000.84
FT
1-2
Zhejiang Professional6
Qingdao West Coast10
0 : 3/42 1/2
0.80-0.940.83-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 24
3. Beijing Guoan 11 7 3 1 19 10 24
4. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
5. Chengdu Rongcheng 11 7 1 3 21 12 22
6. Zhejiang Professional 11 5 1 5 13 17 16
7. Tianjin Tigers 11 4 3 4 16 12 15
8. Cangzhou Mighty Lions 11 4 2 5 15 21 14
9. Wuhan Three T. 11 3 3 5 14 18 12
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 11
11. Henan Songshan 11 2 4 5 15 23 10
12. Nantong Zhiyun 11 2 3 6 11 19 9
13. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
14. Changchun Yatai 11 2 2 7 11 20 8
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 9 1 4 4 7 11 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo