x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-1
Wuhan Three T.111
Chengdu Rongcheng3
3/4 : 02 1/2
-0.940.800.82-0.98
FT
3-3
Qingdao West Coast10
Meizhou Hakka15
0 : 1/22 3/4
-0.980.840.930.91
FT
0-2
Nantong Zhiyun16
Shandong Taishan5
1 : 02 1/2
0.81-0.95-0.960.80
FT
2-0
Beijing Guoan4
Tianjin Tigers6
0 : 13
-0.980.841.000.84
FT
2-1
Henan Songshan8
Zhejiang Professional7
0 : 1/23 1/2
0.80-0.940.880.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Shenzhen Peng City13
Changchun Yatai9
1/4 : 02 1/2
0.80-0.94-0.990.83
FT
5-0
Shanghai Port1
Qingdao Hainiu14
0 : 3 1/44 1/2
0.970.890.910.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 78
2. Sh. Shenhua 30 24 5 1 73 20 77
3. Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 59
4. Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 56
5. Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 48
6. Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 42
7. Zhejiang Professional 30 11 5 14 55 60 38
8. Henan Songshan 30 9 9 12 34 39 36
9. Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 32
10. Qingdao West Coast 30 8 8 14 41 58 32
11. Wuhan Three T. 30 8 7 15 31 44 31
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 29
13. Shenzhen Peng City 30 7 8 15 29 55 29
14. Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 29
15. Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 27
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo