x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
5-2
Qingdao West Coast10
Zhejiang Professional7
1 : 03 3/4
0.84-0.980.990.85
FT
1-1
Cangzhou Mighty Lions121
Wuhan Three T.11
1/4 : 02 3/4
0.77-0.920.80-0.96
FT
5-1
Shanghai Port1
Beijing Guoan4
0 : 1 3/43 3/4
0.960.900.80-0.96
FT
2-1
Chengdu Rongcheng3
Tianjin Tigers6
0 : 1 1/23 1/4
0.900.80-0.980.82
FT
1-1
Shandong Taishan5
Qingdao Hainiu14
0 : 13 1/2
0.940.921.000.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Meizhou Hakka15
Nantong Zhiyun16
0 : 02 1/2
0.79-0.93-0.900.74
FT
3-2
Sh. Shenhua2
Changchun Yatai9
0 : 23 3/4
0.870.990.841.00
FT
0-0
Shenzhen Peng City131
Henan Songshan8
1/2 : 02 1/4
-0.990.85-0.940.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 78
2. Sh. Shenhua 30 24 5 1 73 20 77
3. Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 59
4. Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 56
5. Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 48
6. Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 42
7. Zhejiang Professional 30 11 5 14 55 60 38
8. Henan Songshan 30 9 9 12 34 39 36
9. Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 32
10. Qingdao West Coast 30 8 8 14 41 58 32
11. Wuhan Three T. 30 8 7 15 31 44 31
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 29
13. Shenzhen Peng City 30 7 8 15 29 55 29
14. Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 29
15. Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 27
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo