x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-0
Meizhou Hakka13
Shenzhen Peng City16
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.900.90
FT
1-1
Qingdao Hainiu11
Beijing Guoan41 
1/2 : 02 3/4
1.000.820.990.81
FT
1-2
Henan Songshan14
Sh. Shenhua1
1 1/4 : 02 3/4
0.830.990.840.96
FT
3-1
Zhejiang Professional6
Wuhan Three T.8
0 : 3/43 1/4
0.830.990.900.90
FT
1-1
Tianjin Tigers7
Shandong Taishan5
1/4 : 02 3/4
1.000.820.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Nantong Zhiyun15
Cangzhou Mighty Lions91 
0 : 1/22 3/4
0.940.880.920.88
FT
2-2
Qingdao West Coast12
Changchun Yatai10
1/2 : 02 3/4
0.910.950.850.99
FT
2-0
Shanghai Port2
Chengdu Rongcheng3
0 : 1 1/44
0.84-0.98-0.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 14 11 3 0 30 5 36
2. Shanghai Port 13 10 3 0 43 14 33
3. Chengdu Rongcheng 14 9 1 4 32 15 28
4. Beijing Guoan 14 8 4 2 27 16 28
5. Shandong Taishan 14 8 4 2 27 17 28
6. Zhejiang Professional 14 7 1 6 21 23 22
7. Tianjin Tigers 14 5 4 5 22 18 19
8. Wuhan Three T. 14 4 3 7 18 24 15
9. Cangzhou Mighty Lions 14 4 3 7 19 30 15
10. Changchun Yatai 14 3 4 7 16 24 13
11. Qingdao Hainiu 14 3 3 8 11 19 12
12. Qingdao West Coast 13 3 3 7 15 31 12
13. Meizhou Hakka 12 2 5 5 9 15 11
14. Henan Songshan 14 2 5 7 18 28 11
15. Nantong Zhiyun 14 2 4 8 16 30 10
16. Shenzhen Peng City 14 2 4 8 13 28 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo