x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
5-2
Kalmar15
Halmstads6
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.890.98
FT
1-1
Mjallby AIF3
Brommapojkarna13
0 : 1/42 1/2
0.960.920.930.94
FT
0-3
Sirius10
Hacken4
  
    
FT
3-1
Elfsborg8
Malmo1
1/2 : 02 3/4
-0.990.87-0.980.85
FT
0-2
Vasteras16
Djurgardens2
1/4 : 02 1/4
0.980.900.76-0.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hammarby9
Varnamo11
0 : 1 1/42 3/4
0.960.920.85-0.98
FT
6-2
AIK Solna7
Norrkoping12
0 : 3/42 1/2
0.960.920.880.99
FT
2-1
GAIS5
Goteborg14
0 : 02 1/2
-0.930.810.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 9 8 0 1 23 4 24
2. Djurgardens 9 6 1 2 19 7 19
3. Mjallby AIF 9 5 2 2 17 9 17
4. Hacken 9 5 1 3 17 14 16
5. GAIS 9 5 0 4 11 12 15
6. Halmstads 9 5 0 4 13 15 15
7. AIK Solna 9 4 2 3 16 19 14
8. Elfsborg 9 4 1 4 17 15 13
9. Hammarby 9 4 0 5 13 14 12
10. Sirius 9 3 2 4 11 13 11
11. Varnamo 9 3 2 4 10 15 11
12. Norrkoping 9 3 2 4 13 21 11
13. Brommapojkarna 9 2 4 3 14 17 10
14. Goteborg 9 2 2 5 9 14 8
15. Kalmar 9 2 1 6 15 19 7
16. Vasteras 9 1 0 8 3 13 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo