x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
Kalmar15
AIK Solna3
1/2 : 02 1/4
0.980.911.000.87
FT
0-0
Brommapojkarna10
Mjallby AIF5
0 : 02 3/4
0.88-0.990.83-0.96
FT
3-0
GAIS6
Djurgardens4
0 : 02 1/4
-0.930.810.84-0.97
FT
0-0
Elfsborg7
Hammarby2
0 : 1/22 3/4
0.900.980.880.99
FT
2-0
Varnamo14
Vasteras16
0 : 1/42 1/2
-0.940.830.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Malmo1
Hacken8
0 : 13 1/2
0.82-0.930.960.91
FT
1-1
Goteborg13
Halmstads12
0 : 12 1/2
1.000.880.930.94
FT
0-2
Norrkoping11
Sirius9
0 : 02 3/4
-0.930.820.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 30 19 8 3 67 25 65
2. Hammarby 30 16 6 8 48 25 54
3. AIK Solna 30 17 3 10 46 41 54
4. Djurgardens 30 16 5 9 45 35 53
5. Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 50
6. GAIS 30 14 6 10 36 34 48
7. Elfsborg 30 13 6 11 52 44 45
8. Hacken 30 12 6 12 54 51 42
9. Sirius 30 12 5 13 47 46 41
10. Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 34
11. Norrkoping 30 9 7 14 36 57 34
12. Halmstads 30 10 3 17 32 50 33
13. Goteborg 30 7 10 13 33 43 31
14. Varnamo 30 7 10 13 30 40 31
15. Kalmar 30 8 6 16 38 58 30
16. Vasteras 30 6 5 19 26 43 23
17. Landskrona 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo