x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
2-1
Norrkoping11
Vasteras16
0 : 02 3/4
0.980.920.970.90
FT
0-1
Halmstads12
Malmo1
1 1/2 : 03
0.920.980.920.95
FT
0-0
Goteborg13
Varnamo14
0 : 1/22 1/2
0.990.900.940.93
FT
3-1
Sirius9
Kalmar15
0 : 3/43
0.80-0.900.930.94
FT
1-0
AIK Solna3
Mjallby AIF5
0 : 3/42 1/2
-0.960.860.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Elfsborg71
GAIS6
0 : 3/43
0.87-0.971.000.87
FT
3-3
Hammarby2
Brommapojkarna10
0 : 1/23 1/4
0.970.920.940.93
FT
1-2
Hacken8
Djurgardens4
0 : 1/43
0.900.99-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 30 19 8 3 67 25 65
2. Hammarby 30 16 6 8 48 25 54
3. AIK Solna 30 17 3 10 46 41 54
4. Djurgardens 30 16 5 9 45 35 53
5. Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 50
6. GAIS 30 14 6 10 36 34 48
7. Elfsborg 30 13 6 11 52 44 45
8. Hacken 30 12 6 12 54 51 42
9. Sirius 30 12 5 13 47 46 41
10. Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 34
11. Norrkoping 30 9 7 14 36 57 34
12. Halmstads 30 10 3 17 32 50 33
13. Goteborg 30 7 10 13 33 43 31
14. Varnamo 30 7 10 13 30 40 31
15. Kalmar 30 8 6 16 38 58 30
16. Vasteras 30 6 5 19 26 43 23
17. Landskrona 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo