x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/11
17h30
Eyupspor4
Rizespor12
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.950.92
23/11
20h00
Gaziantep B.B14
Istanbul BB8
0 : 02 1/2
0.960.920.920.95
23/11
20h00
Kayserispor15
Fenerbahce2
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.86-0.99
23/11
23h00
Bodrumspor SK16
Galatasaray1
1 1/4 : 02 3/4
0.900.920.801.00
24/11
17h30
Sivasspor7
Kasimpasa9
0 : 02 3/4
1.000.88-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
20h00
Konyaspor10
Hatayspor18
0 : 1/22 1/4
0.940.940.84-0.98
24/11
20h00
Samsunspor3
Alanyaspor17
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.960.90
24/11
23h00
Besiktas5
Goztepe6
0 : 3/42 3/4
0.80-0.930.900.96
26/11
00h00
Trabzonspor13
Adana Demirspor19
0 : 13
0.70-0.880.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 11 10 1 0 32 11 31
2. Fenerbahce 11 8 2 1 27 9 26
3. Samsunspor 12 8 1 3 24 13 25
4. Eyupspor 12 6 4 2 18 11 22
5. Besiktas 11 6 3 2 19 10 21
6. Goztepe 11 5 3 3 19 13 18
7. Sivasspor 12 5 2 5 17 20 17
8. Istanbul BB 11 4 4 3 17 14 16
9. Kasimpasa 12 3 5 4 16 19 14
10. Konyaspor 12 4 2 6 14 20 14
11. Antalyaspor 12 4 2 6 15 24 14
12. Rizespor 11 4 1 6 10 19 13
13. Trabzonspor 11 2 6 3 12 14 12
14. Gaziantep B.B 11 3 3 5 15 18 12
15. Kayserispor 11 2 6 3 11 16 12
16. Bodrumspor SK 12 3 2 7 10 16 11
17. Alanyaspor 11 2 4 5 9 14 10
18. Hatayspor 11 1 3 7 10 18 6
19. Adana Demirspor 11 0 2 9 9 25 2
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo