x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
5-3
Nong Bua Pitchaya111
Ratchaburi10
1/2 : 02 3/4
0.841.00-0.980.80
FT
1-1
Buriram Utd2
Lamphun Warrior12
0 : 23 1/4
0.78-0.940.75-0.93
FT
3-1
Sukhothai62
Rayong FC13
0 : 1/22 3/4
-0.880.720.940.88
FT
3-1
BG Pathum United4
Nakhon Pathom16
0 : 1 1/23 1/4
0.980.861.000.82
FT
0-0
Khonkaen Utd15
Nakhon Ratch.9
0 : 1/42 1/2
0.920.920.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Port FC3
Muang Thong Utd8
0 : 3/43
0.960.880.860.96
FT
1-2
Chiangrai Utd14
Bangkok Utd1
1 : 03
0.990.85-0.880.70
FT
3-0
Prachuap FC5
Uthai Thani FC7
0 : 3/42 3/4
0.990.850.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 13 9 3 1 28 14 30
2. Buriram Utd 10 7 3 0 28 4 24
3. Port FC 12 6 4 2 23 13 22
4. BG Pathum United 12 6 4 2 22 15 22
5. Prachuap FC 13 6 4 3 21 16 22
6. Sukhothai 13 6 2 5 26 24 20
7. Uthai Thani FC 13 5 3 5 17 16 18
8. Muang Thong Utd 11 4 5 2 14 10 17
9. Nakhon Ratch. 12 4 5 3 14 15 17
10. Ratchaburi 13 4 4 5 23 20 16
11. Nong Bua Pitchaya 13 4 3 6 26 32 15
12. Lamphun Warrior 12 3 4 5 15 19 13
13. Rayong FC 13 3 3 7 13 25 12
14. Chiangrai Utd 11 2 1 8 7 23 7
15. Khonkaen Utd 13 1 4 8 6 22 7
16. Nakhon Pathom 12 1 2 9 9 24 5
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo