x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
1-2
NK Rogaska8
NK Celje1
1 : 02 1/2
0.970.850.65-0.87
FT
1-1
NK Bravo5
Maribor3
1/2 : 02 1/2
0.900.920.940.86
FT
1-1
Mura61
Koper4
0 : 02 1/2
-0.950.77-0.990.79
FT
1-3
Domzale7
O.Ljubljana21 
1 : 03
0.80-0.98-0.990.79
FT
1-1
Aluminij10
NK Radomlje9
1/2 : 02 1/2
0.840.98-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
O.Ljubljana21
Maribor3
0 : 1/42 3/4
0.910.910.70-0.91
FT
1-0
Domzale7
Koper4
1/4 : 02 3/4
0.860.960.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 34 23 6 5 72 32 75
2. O.Ljubljana 34 18 10 6 67 41 64
3. Maribor 34 18 9 7 64 33 63
4. Koper 34 12 11 11 49 46 47
5. NK Bravo 34 11 13 10 40 41 46
6. Mura 34 11 9 14 40 52 42
7. Domzale 34 12 3 19 48 58 39
8. NK Rogaska 34 9 6 19 34 58 33
9. NK Radomlje 34 7 10 17 31 49 31
10. Aluminij 34 7 7 20 32 67 28
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo