x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovakia

FT
2-1
Dukla BB81
Ruzomberok6
0 : 1/42 1/2
-0.900.720.930.87
FT
2-2
MSK Zilina1
Zelez. Podbrezova7
0 : 1 1/43
0.860.960.930.87
FT
1-3
Dunajska Stred4
FC Kosice5
0 : 12 1/2
0.80-0.980.77-0.97
FT
2-3
Trencin10
Spartak Trnava3
1/4 : 02 1/4
-0.930.750.920.88
FT
2-1
Zemplin Michalovce9
Skalica11
0 : 1/42 1/2
0.940.880.860.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Dunajska Stred4
Zelez. Podbrezova7
0 : 3/42 3/4
0.840.980.930.87
FT
3-1
MSK Zilina1
Ruzomberok6
0 : 1 1/42 3/4
0.930.890.71-0.92
FT
2-3
Skalica11
Slo. Bratislava2
1 : 02 3/4
-0.990.810.820.98
FT
3-2
Spartak Trnava3
KFC Komarno12
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.880.92
05/12
00h00
Slo. Bratislava2
KFC Komarno12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MSK Zilina 14 9 4 1 30 11 31
2. Slo. Bratislava 12 10 1 1 24 14 31
3. Spartak Trnava 14 7 6 1 21 11 27
4. Dunajska Stred 14 6 4 4 20 13 22
5. FC Kosice 14 4 5 5 18 17 17
6. Ruzomberok 14 4 5 5 16 18 17
7. Zelez. Podbrezova 14 3 5 6 18 22 14
8. Dukla BB 14 3 5 6 13 18 14
9. Zemplin Michalovce 13 3 5 5 15 22 14
10. Trencin 14 2 7 5 13 19 13
11. Skalica 14 3 3 8 17 27 12
12. KFC Komarno 13 3 0 10 14 27 9
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo