x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
5-2
Backa Topola9
FK Novi Pazar10
0 : 12 3/4
0.821.000.860.94
FT
2-1
Cukaricki Belgrade7
Jedinstvo Ub16
  
    
FT
1-2
FK Napredak12
Mladost Lucani2
0 : 02 1/4
0.910.910.950.85
FT
0-3
IMT Novi Beograd14
FK Vojvodina8
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.75-0.95
FT
3-2
Radnicki Nis5
Spartak Subotica13
0 : 1/22 1/4
0.821.000.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Zeleznicar Pancevo11
Beograd3
0 : 1/42 3/4
0.970.85-0.970.77
FT
1-0
FK Radnicki 19236
Tekstilac Odzaci15
0 : 1 1/23
0.77-0.950.79-0.99
FT
0-4
FK Partizan4
Crvena Zvezda1
1 : 02 3/4
0.850.970.76-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 40
2. Mladost Lucani 16 8 5 3 21 16 29
3. Beograd 16 8 4 4 23 19 28
4. FK Partizan 13 8 3 2 25 14 27
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 23
8. FK Vojvodina 15 5 6 4 23 19 21
9. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 20
10. FK Novi Pazar 15 5 3 7 24 27 18
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 17
12. FK Napredak 16 4 5 7 13 20 17
13. Spartak Subotica 15 3 5 7 12 24 14
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 12
15. Tekstilac Odzaci 16 3 3 10 10 29 12
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo