x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
2-0
Backa Topola3
Cukaricki Belgrade6
0 : 1/22 3/4
-0.980.800.940.86
FT
3-0
FK Partizan2
Mladost Lucani9
0 : 1 1/23 1/4
0.910.910.900.90
FT
3-2
Crvena Zvezda1
FK Radnicki 19235
  
    
FT
5-0
FK Vojvodina4
FK Napredak13
0 : 1 1/23
0.701.000.750.95
FT
0-1
FK Novi Pazar7
Spartak Subotica8
0 : 1/42 1/2
0.81-0.990.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Radnicki Nis11
IMT Novi Beograd10
  
    
FT
1-1
Javor Ivanjica12
FK Vozdovac15
  
    
FT
4-0
Zeleznicar Pancevo14
Radnik Surdulica16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 37 31 3 3 95 31 96
2. FK Partizan 37 24 6 7 80 48 78
3. Backa Topola 37 22 9 6 75 39 75
4. FK Vojvodina 37 17 10 10 62 50 61
5. FK Radnicki 1923 37 19 4 14 67 62 61
6. Cukaricki Belgrade 37 16 9 12 57 47 57
7. FK Novi Pazar 37 14 6 17 44 47 48
8. Spartak Subotica 37 13 8 16 36 47 47
9. Mladost Lucani 37 13 7 17 38 53 46
10. IMT Novi Beograd 37 11 9 17 43 53 42
11. Radnicki Nis 37 11 8 18 40 48 41
12. Javor Ivanjica 37 11 7 19 34 51 40
13. FK Napredak 37 11 7 19 36 66 40
14. Zeleznicar Pancevo 37 10 9 18 47 65 39
15. FK Vozdovac 37 9 11 17 46 58 38
16. Radnik Surdulica 37 3 9 25 24 59 18
17. FK Indjija 0 0 0 0 0 0 0
18. Tekstilac Odzaci 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo