x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

22/11
Hoãn
IMT Novi Beograd14
Backa Topola9
1/2 : 02 3/4
0.970.850.880.92
23/11
Hoãn
Radnicki Nis5
Cukaricki Belgrade7
0 : 1/42 1/2
0.910.910.950.85
FT
1-1
Spartak Subotica13
FK Novi Pazar10
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.80
23/11
Hoãn
Jedinstvo Ub16
Crvena Zvezda1
2 3/4 : 03 1/2
0.950.870.820.98
FT
0-0
FK Vojvodina8
Tekstilac Odzaci15
0 : 1 3/43
0.75-0.930.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
20h00
Beograd3
Mladost Lucani2
0 : 3/42 1/4
0.980.840.900.90
24/11
22h00
FK Partizan4
FK Napredak12
0 : 1 3/43 1/4
0.970.85-0.930.73
26/11
00h00
Zeleznicar Pancevo11
FK Radnicki 19236
0 : 02 1/2
0.990.830.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 40
2. Mladost Lucani 15 8 4 3 21 16 28
3. Beograd 15 8 3 4 23 19 27
4. FK Partizan 12 8 2 2 25 14 26
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 23
8. FK Vojvodina 15 5 6 4 23 19 21
9. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 20
10. FK Novi Pazar 15 5 3 7 24 27 18
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 17
12. FK Napredak 15 4 4 7 13 20 16
13. Spartak Subotica 15 3 5 7 12 24 14
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 12
15. Tekstilac Odzaci 16 3 3 10 10 29 12
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo