x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
3-0
IMT Novi Beograd14
Tekstilac Odzaci15
0 : 12 1/4
0.77-0.950.70-0.90
FT
4-0
FK Radnicki 19236
Jedinstvo Ub16
0 : 1 1/22 3/4
0.920.900.820.98
FT
3-1
FK Partizan4
Cukaricki Belgrade7
0 : 3/42 3/4
0.910.910.850.95
FT
1-5
Spartak Subotica13
Crvena Zvezda1
2 : 03
0.890.930.840.96
FT
0-1
Zeleznicar Pancevo11
FK Novi Pazar10
0 : 1/42 1/2
0.990.83-0.850.65
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FK Vojvodina9
Beograd3
0 : 12 3/4
-0.980.800.950.85
FT
0-3
FK Napredak12
Backa Topola8
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.70-0.90
FT
1-1
Radnicki Nis5
Mladost Lucani2
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 40
2. Mladost Lucani 15 8 4 3 21 16 28
3. Beograd 15 8 3 4 23 19 27
4. FK Partizan 12 8 2 2 25 14 26
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 23
8. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 20
9. FK Vojvodina 14 5 5 4 23 19 20
10. FK Novi Pazar 14 5 2 7 23 26 17
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 17
12. FK Napredak 15 4 4 7 13 20 16
13. Spartak Subotica 14 3 4 7 11 23 13
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 12
15. Tekstilac Odzaci 15 3 2 10 10 29 11
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo