x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
1-1
Radnicki Nis5
Beograd3
0 : 02 1/2
0.890.930.74-0.94
FT
1-1
FK Radnicki 19236
Cukaricki Belgrade7
1/4 : 02 1/2
0.840.980.960.84
FT
1-2
Zeleznicar Pancevo11
Mladost Lucani2
0 : 1/42 1/4
0.70-0.880.900.90
FT
4-1
FK Partizan4
Tekstilac Odzaci15
0 : 1 3/42 3/4
0.860.960.910.89
FT
2-1
FK Napredak12
FK Novi Pazar10
1/4 : 02
0.880.940.72-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Spartak Subotica131
FK Vojvodina8
1/2 : 02 1/4
0.900.92-0.980.78
FT
1-3
IMT Novi Beograd14
Crvena Zvezda1
2 1/2 : 03 1/4
0.65-0.83-0.900.70
FT
2-0
Backa Topola9
Jedinstvo Ub16
0 : 1 3/42 3/4
0.880.940.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 40
2. Mladost Lucani 16 8 5 3 21 16 29
3. Beograd 16 8 4 4 23 19 28
4. FK Partizan 13 8 3 2 25 14 27
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 23
8. FK Vojvodina 15 5 6 4 23 19 21
9. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 20
10. FK Novi Pazar 15 5 3 7 24 27 18
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 17
12. FK Napredak 16 4 5 7 13 20 17
13. Spartak Subotica 15 3 5 7 12 24 14
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 12
15. Tekstilac Odzaci 16 3 3 10 10 29 12
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo