x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
0-1
Teplice10
Pardubice13
0 : 1/42 1/2
0.881.000.890.97
FT
2-1
C. Budejovice161
Jablonec12
0 : 02 3/4
0.76-0.890.930.93
FT
1-0
Slovacko6
Zlin15
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.861.00
FT
2-0
Banik Ostrava4
Mlada Boleslav5
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.920.94
FT
2-0
Vik.Plzen3
Bohemians 190511
0 : 1 1/23 1/4
0.930.95-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Slovan Liberec71
Sparta Praha1
1 : 02 3/4
0.85-0.970.940.92
FT
5-1
Slavia Praha2
MFk Karvina14
0 : 2 1/23 1/2
-0.980.860.910.95
FT
1-3
Hradec Kralove9
Sigma Olomouc8
0 : 02 1/2
0.960.920.950.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 30 24 4 2 70 26 76
2. Slavia Praha 30 22 6 2 62 23 72
3. Vik.Plzen 30 19 5 6 67 33 62
4. Banik Ostrava 30 13 6 11 48 39 45
5. Mlada Boleslav 30 12 8 10 50 46 44
6. Slovacko 30 11 8 11 39 40 41
7. Slovan Liberec 30 10 10 10 46 46 40
8. Sigma Olomouc 30 10 7 13 40 45 37
9. Hradec Kralove 30 9 10 11 32 38 37
10. Teplice 30 9 9 12 31 40 36
11. Bohemians 1905 30 8 11 11 29 40 35
12. Jablonec 30 6 12 12 35 45 30
13. Pardubice 30 7 7 16 29 42 28
14. MFk Karvina 30 6 7 17 30 52 25
15. Zlin 30 5 10 15 36 61 25
16. C. Budejovice 30 6 6 18 34 62 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo