x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
1-2
Unirea Slobozia131
Petrolul Ploiesti3
0 : 1/41 3/4
-0.880.760.870.99
FT
5-1
Universitatea Craiova4
Gloria Buzau15
0 : 1 1/23
-0.990.870.990.87
FT
1-0
Botosani14
UTA Arad12
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.900.96
FT
0-1
Steaua Bucuresti61
Politehnica Iasi11
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.950.91
FT
1-1
Rapid Bucuresti7
Dinamo Bucuresti5
0 : 3/42 1/2
0.990.890.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Universitaea Cluj1
Sepsi OSK8
0 : 1/42 1/4
0.980.900.950.85
FT
3-2
Farul Constanta10
Hermannstadt16
0 : 1/22 1/4
0.81-0.990.820.98
FT
0-1
Otelul Galati9
CFR Cluj2
1/4 : 01 3/4
0.85-0.970.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Steaua Bucuresti 15 6 6 3 20 17 24
7. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
8. Sepsi OSK 16 6 4 6 22 20 22
9. Otelul Galati 16 4 8 4 12 12 20
10. Farul Constanta 16 5 5 6 17 23 20
11. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 15 3 4 8 13 22 13
15. Gloria Buzau 16 3 4 9 16 26 13
16. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo