x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
1-1
Hermannstadt13
Unirea Slobozia15
0 : 1/42
0.940.940.880.98
FT
0-2
Steaua Bucuresti3
Otelul Galati9
0 : 1/22 1/4
0.920.960.960.90
FT
1-2
Politehnica Iasi12
Gloria Buzau16
0 : 1/22
1.000.880.75-0.95
FT
1-1
Sepsi OSK7
Dinamo Bucuresti4
0 : 1/22 1/2
0.81-0.990.960.90
FT
0-1
Farul Constanta11
Botosani141 
0 : 12 1/2
0.960.920.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
CFR Cluj11
Universitatea Craiova5
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.80-0.94
FT
0-0
UTA Arad10
Universitaea Cluj2
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.870.93
FT
1-0
Petrolul Ploiesti6
Rapid Bucuresti81 
1/2 : 02 1/2
0.82-0.94-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CFR Cluj 18 8 7 3 30 20 31
2. Universitaea Cluj 18 8 6 4 25 15 30
3. Steaua Bucuresti 18 8 6 4 27 19 30
4. Dinamo Bucuresti 18 7 8 3 27 19 29
5. Universitatea Craiova 18 7 7 4 28 19 28
6. Petrolul Ploiesti 18 6 9 3 19 15 27
7. Sepsi OSK 18 7 5 6 25 21 26
8. Rapid Bucuresti 18 5 10 3 22 17 25
9. Otelul Galati 18 5 8 5 14 16 23
10. UTA Arad 18 5 6 7 16 19 21
11. Farul Constanta 18 5 6 7 17 24 21
12. Politehnica Iasi 18 6 3 9 18 26 21
13. Hermannstadt 18 5 4 9 21 31 19
14. Botosani 18 4 6 8 15 23 18
15. Unirea Slobozia 18 5 3 10 15 25 18
16. Gloria Buzau 18 4 4 10 18 28 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo