x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
3-1
UTC Cajamarca14
DU Comercio18
  
    
FT
2-1
Sport Boys12
CD Los Chankas9
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.920.84
FT
0-1
Dep. Garcilaso151
Alianza Atletico16
0 : 12 1/2
-0.960.840.930.83
FT
0-0
Alianza Lima4
AD Tarma6
0 : 12 1/2
0.68-0.800.990.77
FT
1-1
Atletico Grau11
Sporting Cristal2
1/4 : 02 3/4
0.70-0.83-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Carlos A. Mannucci171
Cienciano7
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.810.95
FT
1-1
Sport Huancayo13
Universitario1
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.910.85
FT
2-1
Cusco FC5
Cesar Vallejo10
0 : 12 1/2
0.980.901.000.86
FT
3-0
Melgar3
Comerciantes Unidos8
0 : 2 1/43 1/4
0.910.910.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo