x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-2
UTC Cajamarca14
Cienciano7
0 : 1/42
0.77-0.890.74-0.88
FT
1-0
Dep. Garcilaso15
AD Tarma6
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.73-0.88
FT
1-0
Cesar Vallejo10
DU Comercio18
0 : 1 3/43
0.80-0.980.930.87
FT
2-1
Cusco FC5
Comerciantes Unidos8
0 : 1 1/22 3/4
0.83-0.950.85-0.99
FT
0-0
Sport Boys12
Atletico Grau11
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sport Huancayo13
Sporting Cristal2
0 : 02 1/2
0.990.890.810.99
FT
1-0
Alianza Lima4
Carlos A. Mannucci17
0 : 22 3/4
0.960.920.810.99
FT
0-3
Alianza Atletico16
Universitario1
1/2 : 02 1/4
0.840.98-0.920.77
FT
2-0
Melgar3
CD Los Chankas9
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.990.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo