x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-3
Avispa Fukuoka121
Cerezo Osaka7
0 : 02
0.77-0.89-0.930.80
FT
0-2
Sagan Tosu201
Nagoya Grampus11
0 : 02 1/4
-0.920.790.880.99
FT
1-1
Jubilo Iwata18
Urawa Red10
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.880.99
FT
0-5
Kyoto Sanga14
Sanf Hiroshima2
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.960.91
FT
5-0
Machida Zelvia3
Tokyo Verdy6
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
FC Tokyo8
Yokohama FM9
1/4 : 03
0.83-0.950.920.95
FT
3-1
Gamba Osaka4
Kawasaki Fro.13
0 : 02 1/2
-0.950.830.950.92
FT
1-0
Kashima Antlers5
Vissel Kobe1
1/4 : 02 1/4
0.881.000.83-0.96
FT
2-1
Kashiwa Reysol17
Consa. Sapporo19
0 : 1/22 3/4
0.920.960.980.89
FT
2-1
Shonan Bellmare15
Alb. Niigata (JPN)16
0 : 02 1/2
0.79-0.92-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 68
2. Sanf Hiroshima 36 18 11 7 66 39 65
3. Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 63
4. Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 60
5. Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 59
6. Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 55
7. Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 52
8. FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 51
9. Yokohama FM 36 14 7 15 58 58 49
10. Urawa Red 36 12 11 13 49 44 47
11. Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 47
12. Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 47
13. Kawasaki Fro. 36 11 13 12 58 52 46
14. Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 46
15. Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 45
16. Alb. Niigata (JPN) 36 10 11 15 44 58 41
17. Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 40
18. Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 35
19. Consa. Sapporo 36 8 10 18 41 61 34
20. Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 29
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo