x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
1-0
Chippa Utd11
SuperSport Utd6
1/4 : 02
-0.980.80-0.950.75
FT
2-1
Kaizer Chiefs10
Sekhukhune Utd4
0 : 1/21 3/4
-0.950.770.810.99
FT
3-1
Mamelodi Sun.1
Stellenbosch FC3
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.99-0.990.79
FT
2-1
Moroka Swallows13
Amazulu8
0 : 01 3/4
0.900.920.880.92
FT
3-1
Cape Town City7
Cape Town Spurs16
0 : 3/42
0.920.900.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Polokwane9
Royal AM15
0 : 1/42
0.870.950.940.86
FT
1-1
TS Galaxy5
Richards Bay14
0 : 1/21 3/4
-0.970.790.940.86
FT
1-2
Golden Arrows12
Orlando Pirates2
1/4 : 02
-0.880.690.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 27 19 7 1 44 11 64
2. Orlando Pirates 30 14 8 8 44 26 50
3. Stellenbosch FC 29 14 7 8 39 24 49
4. Sekhukhune Utd 30 12 9 9 31 24 45
5. TS Galaxy 30 12 8 10 31 25 44
6. SuperSport Utd 30 11 11 8 35 33 44
7. Cape Town City 29 11 9 9 29 25 42
8. Amazulu 29 9 12 8 26 25 39
9. Polokwane 30 9 12 9 21 27 39
10. Kaizer Chiefs 30 9 9 12 25 30 36
11. Chippa Utd 29 8 10 11 26 27 34
12. Golden Arrows 28 9 7 12 30 44 34
13. Moroka Swallows 28 8 8 12 24 30 32
14. Richards Bay 28 8 6 14 22 32 30
15. Royal AM 29 8 6 15 22 42 30
16. Cape Town Spurs 30 5 5 20 21 45 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo