x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
2-2
Moroka Swallows12
Mamelodi Sun.1
1 1/4 : 02 1/4
0.900.92-0.980.78
FT
1-1
Golden Arrows13
Royal AM14
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.980.78
FT
1-0
Sekhukhune Utd4
Cape Town Spurs16
0 : 3/42 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
1-0
Orlando Pirates3
Amazulu81 
0 : 12 1/4
0.940.880.940.86
FT
0-2
SuperSport Utd6
Chippa Utd11
0 : 1/22
0.870.950.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Polokwane10
Cape Town City7
0 : 01 3/4
0.990.830.76-0.96
FT
1-0
Richards Bay15
Kaizer Chiefs9
1/4 : 01 3/4
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
TS Galaxy5
Stellenbosch FC2
0 : 02
0.77-0.95-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 21 16 5 0 39 9 53
2. Stellenbosch FC 25 14 6 5 38 19 48
3. Orlando Pirates 26 13 7 6 41 23 46
4. Sekhukhune Utd 26 11 7 8 29 22 40
5. TS Galaxy 25 11 5 9 26 20 38
6. SuperSport Utd 26 10 8 8 31 31 38
7. Cape Town City 26 9 8 9 25 24 35
8. Amazulu 25 8 10 7 23 21 34
9. Kaizer Chiefs 26 9 6 11 22 25 33
10. Polokwane 26 8 9 9 20 27 33
11. Chippa Utd 25 8 8 9 25 23 32
12. Moroka Swallows 24 7 8 9 21 24 29
13. Golden Arrows 24 8 4 12 25 41 28
14. Royal AM 24 7 5 12 20 37 26
15. Richards Bay 25 6 5 14 19 31 23
16. Cape Town Spurs 26 3 3 20 17 44 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo