x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

14/07
06h37
CF MontrealDong-12
Atlanta UnitedDong-13
  
    
14/07
06h37
TorontoDong-7
Philadelphia UnionDong-8
  
    
14/07
06h37
CincinnatiDong-2
Charlotte FCDong-5
  
    
14/07
06h37
D.C. UtdDong-10
Nashville FCDong-9
  
    
14/07
06h37
New EnglandDong-15
Orlando CityDong-14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/07
07h37
Chicago FireDong-11
New York CityDong-4
  
    
14/07
07h37
Austin FCTay-8
Seattle SoundersTay-9
  
    
14/07
07h37
St. Louis City SCTay-11
Vancouver WCTay-5
  
    
14/07
07h37
DallasTay-12
LA GalaxyTay-3
  
    
14/07
07h37
Houston DynamoTay-7
Minnesota UtdTay-4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/07
08h37
Colorado RapidsTay-6
New York RBDong-3
  
    
14/07
09h37
Los Angeles FCTay-2
Columbus CrewDong-6
  
    
14/07
09h37
Portland TimbersTay-10
Real Salt LakeTay-1
  
    
14/07
09h37
San Jose EQTay-14
Sporting KansasTay-13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 19 11 5 3 44 28 38
2. Cincinnati 17 11 3 3 27 18 36
3. New York RB 18 8 6 4 29 23 30
4. New York City 17 9 2 6 26 20 29
5. Charlotte FC 18 8 4 6 19 18 28
6. Columbus Crew 15 7 6 2 24 15 27
7. Toronto 18 7 3 8 27 30 24
8. Philadelphia Union 17 4 8 5 28 25 20
9. Nashville FC 17 4 8 5 20 22 20
10. D.C. Utd 18 4 7 7 25 32 19
11. Chicago Fire 18 4 6 8 21 30 18
12. CF Montreal 17 4 6 7 23 35 18
13. Atlanta United 17 4 5 8 24 23 17
14. Orlando City 17 4 5 8 17 27 17
15. New England 16 5 1 10 15 29 16
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 18 9 7 2 36 19 34
2. Los Angeles FC 17 10 3 4 31 20 33
3. LA Galaxy 18 8 7 3 35 27 31
4. Minnesota Utd 17 8 5 4 28 23 29
5. Vancouver WC 17 7 4 6 26 22 25
6. Colorado Rapids 18 7 4 7 31 31 25
7. Houston Dynamo 17 6 5 6 20 20 23
8. Austin FC 18 6 5 7 21 27 23
9. Seattle Sounders 18 5 6 7 22 21 21
10. Portland Timbers 18 5 6 7 32 32 21
11. St. Louis City SC 17 3 9 5 23 27 18
12. Dallas 17 4 5 8 20 25 17
13. Sporting Kansas 18 3 5 10 28 36 14
14. San Jose EQ 17 3 2 12 26 43 11
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo