x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

07/07
06h37
CF MontrealDong-14
Vancouver WCTay-9
  
    
07/07
06h37
Philadelphia UnionDong-11
New York RBDong-4
  
    
07/07
06h37
Columbus CrewDong-5
TorontoDong-8
  
    
07/07
06h37
CincinnatiDong-2
Inter MiamiDong-1
  
    
07/07
06h37
Orlando CityDong-10
D.C. UtdDong-12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/07
07h37
Austin FCTay-8
New York CityDong-6
  
    
07/07
08h37
Real Salt LakeTay-1
Atlanta UnitedDong-9
  
    
07/07
09h37
Seattle SoundersTay-10
New EnglandDong-13
  
    
08/07
07h37
Sporting KansasTay-13
DallasTay-11
  
    
08/07
07h37
Houston DynamoTay-7
Los Angeles FCTay-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/07
08h37
Colorado RapidsTay-4
St. Louis City SCTay-12
  
    
08/07
09h37
LA GalaxyTay-3
Minnesota UtdTay-5
  
    
08/07
09h37
San Jose EQTay-14
Chicago FireDong-15
  
    
08/07
09h37
Portland TimbersTay-6
Nashville FCDong-7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 20 12 5 3 46 29 41
2. Cincinnati 19 12 3 4 32 23 39
3. Charlotte FC 20 9 5 6 23 20 32
4. New York RB 19 8 7 4 31 25 31
5. Columbus Crew 17 8 6 3 29 17 30
6. New York City 19 9 2 8 26 23 29
7. Nashville FC 19 6 8 5 23 23 26
8. Toronto 19 7 3 9 28 32 24
9. Atlanta United 19 5 6 8 26 24 21
10. Orlando City 19 5 6 8 23 31 21
11. Philadelphia Union 19 4 8 7 31 31 20
12. D.C. Utd 20 4 7 9 26 37 19
13. New England 17 6 1 10 17 30 19
14. CF Montreal 19 4 7 8 26 41 19
15. Chicago Fire 19 4 6 9 23 34 18
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 37
2. Los Angeles FC 19 11 4 4 38 23 37
3. LA Galaxy 20 10 7 3 38 27 37
4. Colorado Rapids 20 9 4 7 38 32 31
5. Minnesota Utd 19 8 5 6 31 29 29
6. Portland Timbers 20 7 6 7 36 33 27
7. Houston Dynamo 19 7 6 6 26 23 27
8. Austin FC 20 7 6 7 23 28 27
9. Vancouver WC 18 7 4 7 26 24 25
10. Seattle Sounders 20 6 7 7 27 25 25
11. Dallas 19 5 5 9 27 31 20
12. St. Louis City SC 19 3 10 6 24 31 19
13. Sporting Kansas 20 3 5 12 31 44 14
14. San Jose EQ 19 3 2 14 29 51 11
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo