x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-0
Queretaro101
Juarez12
0 : 1/22 1/2
0.900.99-0.960.83
FT
2-2
Club Tijuana16
Santos Laguna15
0 : 1/22 1/2
0.920.970.84-0.97
FT
1-2
Cruz Azul2
Necaxa9
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.890.920.95
FT
2-1
Club Leon11
Puebla18
0 : 13
0.960.930.86-0.99
FT
5-1
Tigres UANL5
Mazatlan FC14
0 : 12 3/4
0.900.990.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Chivas Guad.6
Club America1
1/4 : 02 1/2
-0.990.89-0.950.82
FT
1-2
Atlas171
Monterrey4
1/4 : 02 1/2
0.960.93-0.970.84
FT
3-0
Toluca3
Pumas UNAM8
0 : 3/42 3/4
-0.950.850.83-0.96
FT
2-1
San Luis13
Pachuca7
1/4 : 02 3/4
0.970.920.81-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 17 10 5 2 30 12 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo